| Tuổi thọ | Lâu dài |
|---|---|
| Sức chống cự | Chống hao mòn |
| Chức năng | Dễ dàng sử dụng và duy trì |
| Độ bền | Cao |
| Hiệu quả | Hiệu suất cắt hiệu quả |
| Độ chính xác | Cắt chính xác cao |
|---|---|
| Sức chống cự | Ăn mòn và chống mài mòn |
| Khả năng tương thích | Phù hợp với máy cắt TC6 |
| Vật liệu | Thép chất lượng cao |
| Độ bền | Lâu dài |
| Vật liệu | Thép tốc độ cao |
|---|---|
| Khả năng tương thích | Máy cắt TC6 |
| Giá trị | Trung Quốc |
| Sản phẩm_name | Các bộ phận cắt TC6 |
| Độ sắc nét | Lâu dài |
| Độ bền | Lâu dài |
|---|---|
| Độ chính xác | Độ chính xác cao |
| Kháng ăn mòn | Kháng gỉ |
| Ứng dụng | Công nghiệp |
| Kiểu | Bộ phận cắt |
| Độ chính xác | Cao |
|---|---|
| Độ cứng | Cao |
| Vật liệu | Thép tốc độ cao |
| Độ bền | Lâu dài |
| Khả năng tương thích | Phù hợp với mô hình TC6 |
| Khả năng tương thích | Phù hợp với máy cắt TC8 |
|---|---|
| Độ tin cậy | Hiệu suất phù hợp |
| Màu sắc | Bạc |
| Cách sử dụng | Vật liệu cắt và định hình |
| Độ chính xác | Cắt chính xác cao |
| Khả năng tương thích | Các bộ phận cắt TC8 |
|---|---|
| Vật liệu | Thép |
| Lắp ráp | Dễ dàng lắp ráp |
| BẢO TRÌ | Bảo trì thấp |
| Độ bền | Cao |